Có 2 kết quả:

危险品 wēi xiǎn pǐn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ ㄆㄧㄣˇ危險品 wēi xiǎn pǐn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hazardous materials

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hazardous materials

Bình luận 0