Có 2 kết quả:
危险品 wēi xiǎn pǐn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 危險品 wēi xiǎn pǐn ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hazardous materials
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hazardous materials
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0